Bricasti Design
Lượt xem: 3124

Trong kho : Còn hàng

Bảo hành : 12 tháng

Bricasti Design là một thương hiệu Mỹ, với số lượng sản phẩm rất hạn chế, chủ yếu dành cho thị trường âm thanh chuyên nghiệp cao cấp. Gần đây, hãng bước chân vào thị trường high-end với bộ DAC M1. Tuy mức giá không hề rẻ, nhưng nó là một biểu tượng cho sức mạnh công nghệ của các bộ DAC rời điển hình của thế kỷ 21.

Read More

M1

 

Có cảm giác chiếc M1 trông hơi giống những sản phẩm Mark Levinson đời đầu. M1 có thân máy bằng nhôm nguyên khối phay CNC cực kỳ chính xác, nó khá mỏng và bề rộng chỉ khoảng 43cm. Nút điều chỉnh và các nút bấm chức năng khác được đặt bên phải màn hình hiển thị LED. Nút điều chỉnh dạng xoay này không dùng để điều khiển âm lượng, nó chỉ thuần túy dùng để lựa chọn các thiết lập khác nhau. Từ trái qua phải và từ trên xuống dưới, sau nút chức năng bao gồm lựa chọn đầu vào, lựa chọn bộ lọc, hiển thị trạng thái, chuyển giữa Aux input S/PDIF hoặc word clock, chỉnh độ sáng màn hình, và Enter. Việc lựa chọn được thực hiện bằng cách nhấn một trong các phím chức năng, rồi dùng nút xoay để điều chỉnh và nhấn Enter để hoàn thành.

 

Mặt sau của M1 được bố trí khá cân đối. Ở chính giữa gồm có công tắc nguồn, đầu vào AC, và bốn đầu vào digital được cách ly khỏi biến thế: XLR AES/EBU, RCA S/PDIF, TosLink, và jack BNC có thể chọn giữa S/PDIF (thiết lập chuẩn) hoặc word clock (để ghép M1 với các thiết bị digital khác). Thật tuyệt là Bricasti được trang bị thêm đầu vào USB, nên M1 có thể chơi nhạc số dễ dàng từ máy tính.  Ở hai bên trái và phải là các đầu ra analog, bao gồm XLR balance và RCA , mỗi bên cũng có nút chỉnh mức ra từ +8 đến +22dBm (1.95 đến 9.75V). Mức tín hiệu ra chuẩn là +14dBm (3.9V). Khi bật máy, bạn có thể thấy các đèn LED bên trong mạch điện sáng rực đỏ qua các khe trên nắp máy, tạo cảm giác giống như ánh sáng của đèn điện tử bên trong các ampli đèn. M1 tỏa nhiệt khá nhiều, nhiệt độ bề mặt có thể lên tới 39 độ C.

 

Dưới góc nhìn chuyên môn, quả thật thiết kế bên trong của Bricasti làm chúng tôi ngỡ ngàng và khâm phục về sự tinh tế. Ngoài bo mạch xử lý tín hiệu và bộ nguồn switch-mode nằm giữa máy, thì các phần DAC bên trong M1 có cấu trúc hoàn toàn là dual-mono đối xứng tuyệt đối, có cách ly hoàn toàn giữa hai kênh. Mạch analog cho mỗi kênh sử dụng bo mạch in làm từ Arlon cao cấp, và linh kiện thành phần của hai kênh đều rất tinh tế chất lượng. Mỗi kênh được cấp nguồn bằng một biến thế xuyến riêng, được ổn áp nhiều tầng. Cơ chế clock sử dụng công nghệ DDS (Direct Digital Synthesis) đảm bảo giữ cho mức jitter hạn chế đến tối thiểu.

Tín hiệu digital đầu vào sẽ được đưa sang chip xử lý ADSP-21368 SHARC của Analog Devices. Chip này thực hiện nhiều vai trò khác nhau: làm receiver cho S/PDIF, kiểm soát màn hình hiển thị và các nút điều khiển ở mặt trước máy, đồng bộ hóa xung clocking của DAC mỗi kênh, và cung cấp các bộ lọc oversample. Tín hiệu sau khi oversample và lọc được đưa qua chip AD1955 24bit/192kHz để chuyển hóa thành analog. Kế tiếp đó trên đường tín hiệu là bốn IC thuật toán cao tốc AD843 cũng của Analog Devices, rồi sau cùng là tới các bộ đệm độc lập cho tín hiệu âm thanh cân bằng và không cân bằng.

Tuy trong con chip DAC AD1955 có một bộ điều chỉnh âm lượng digital, nhưng M1 lại không dùng tới chức năng này. Chip này cũng có một bộ lọc số của riêng nó, được đặt tên là “bộ lọc cơ bản” - Filter 0 trong danh sách 7 bộ lọc của M1. Sáu bộ lọc còn lại đều là của riêng Bricasti thiết kế. Qua nghe thử và cảm nhận, bộ lọc Filter 6 giữ được độ chi tiết ở mức hợp lý đồng thời cũng giúp mở rộng không gian âm thanh. Trong khi đó, Filter 1 mang lại cảm giác ấm và tự nhiên hơn cho dải trung, đặc biệt là với giọng hát. Ngoại trừ Filter 0 nghe không mấy hấp dẫn, mỗi người nghe sẽ có một lựa chọn tốt nhất của riêng mình trong sáu bộ lọc đa dạng còn lại của M1.

Chất lượng âm thanh

Đây là một trong những bộ DAC có chất lượng âm thanh rất cao trên thị trường hiện nay, với không gian âm thanh chắc chắn, tiếng bass nặng, mạnh mẽ và dải trung ngọt ngào chi tiết. Không gian âm thanh là điểm nhấn nổi bật của thiết bị này: âm hình của các nhạc cụ có độ tập trung cao và trải đều trên toàn  không gian rộng lớn, đặc biệt khi ghép với những đôi loa h-end lớn. Trong khi nhiều thiết bị chỉ tái hiện tốt hoặc chiều rộng hoặc chiều sâu của không gian âm thanh, thì M1 tái hiện hoàn hảo cả hai phương diện đó.

Bắt đầu từ dải trầm, M1 đã gây ấn tượng bởi chất âm mạnh mẽ nhưng lại rất có chiều sâu, góp phần đáng kể vào việc định hình nhịp điệu và tính ổn định vững vàng của từng bản nhạc. Ngay cả ở những phần thấp nhất của dải tần thì bạn vẫn có thể dễ dàng nghe và phân biệt được các nhạc cụ với nhau. Không chỉ tiếng bass, mà tiếng trung và treble của M1 cũng rất trong, nhờ đó có độ chi tiết cao nhưng không hề khô khan, mà vẫn đem lại sự truyền cảm rung động của âm nhạc cho người nghe. Âm sắc của các nhạc cụ cân bằng, giàu sức thuyết phục, và có cả cảm giác ấm áp một cách tự nhiên, cái cảm giác giống như ta đi nghe giao hưởng trong không gian nhà hát chứ không giống như âm thanh tái tạo từ một hệ thống công nghệ. Đường nét của tiếng treble có độ mượt hợp lý, không gây chói gắt hay tạo cảm giác mệt mỏi nhưng cũng không mềm đến mức làm hỏng chất âm vốn chắc chắn và thống nhất trên toàn dải.

Mặt khác, chất âm của M1 không cuốn hút theo kiểu hướng ngoại, nó tỏ ra vừa phải và dải động không vượt quá những giới hạn an toàn được đặt sẵn. Vì vậy, đối với một số ít người, âm thanh của M1 có thể hơi bị "hiền", không hoàn toàn rực rỡ và tưng bừng như một số sản phẩm khác. Nhưng cũng với chất âm kiểm soát tốt này này mà người nghe có thể thư giãn hoàn toàn để thưởng thức chất âm giàu nhạc tính đặc sắc của Bricasti M1 ngay cả khi vặn âm lượng lên rất lớn.

 

Tại tầm giá này, Bricasti Design M1 có một số đối thủ cạnh tranh, nhưng với thiết kế rất ấn tượng, áp dụng những công nghệ hiện đại và một chất âm dày, ấm áp mà chi tiết, nó hoàn toàn có thể so sánh được với ngay cả những thiết bị đắt hơn nhiều. Việc bổ sung cổng USB là một điểm nhấn tuyệt vời cho Bricasti trong thế giới nhạc số ngày nay. 

Thông số kỹ thuật:

  • Công nghệ: 24-bit, 8x-oversampling
  • Tần số mẫu: 44.1–192kHz.
  • Dải tần: 10Hz–20kHz
  • Dải động: >120dB
  • Độ méo THD: 0.0006%
  • Kích thước: 432x64x280mm
  • Trọng lượng: 5.5kg 

DIGITAL IN 

Connectors:

XLR: AES/EBU 24 bit Single Wire, USB-2, SPDIF, Toslink

Sample Rates AES in:

44.1 kHz, 48 kHz, 88.2 kHz, 96 kHz, 176.4 kHz, 192 kHz

Frequency Response Dig I/O:

DC to 24 kHz @ 48 kHz

DC to 96 kHz @ 192 kHz

BALANCE AUDIO OUTPUT

Connectors: XLR balanced (pin 2 hot)

Impedance: 40 ohm

Max output level:+22 dbm

Min output level:+8 dbm

D/A Conversion:24 bit delta sigma 8x oversampling

Frequency Response @44.1k:10 hz- 20 kHz +0dB, -.2 dB

Dynamic Range:>120dB A-Weighted

THD+N @ 1k: .0006% @ 0dbfs / .0004% @-30dbfs

UNBALANCE AUDIO OUPUT

Connectors:RCA

Impedance:40 ohm

Output level: +8 dbm (2V RMS)

D/A Conversion: 24 bit delta sigma 8x oversampling

Frequency Response @ 44.1k: 10 hz- 20 kHz -.2 dB

Dynamic Range: >120dB A-Weighted

THD+N @ 1k: .0006% @ 0dbfs / .0004% @-30dbfs

 

Video ở đây